STT |
Tên xã, phường, thị trấn (cấp xã) |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn
(nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
I |
XÃ YÊN PHÚ |
Lê Trung Hòa |
1952 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trịnh Lộc |
|
QĐ số: 74/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lê Đình Toa |
1966 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trịnh Lộc |
|
QĐ số: 74/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lê Thị Minh |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Trịnh Lộc |
|
QĐ số: 74/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Trịnh Thị Thoa |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Trịnh Lộc |
|
QĐ số: 74/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lê Đình Thuận |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trịnh Lộc |
|
QĐ số: 74/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lê Thị Tâm |
1967 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Trịnh Lộc |
|
QĐ số: 74/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lê Văn Thành |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trịnh Lộc |
|
QĐ số: 74/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lê Văn Trường |
1994 |
Nam |
Kinh |
Thôn Trịnh Lộc |
|
QĐ số: 74/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Đỗ Công Ninh |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 2 |
|
QĐ số: 71/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Trịnh Hữu Hưng |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 2 |
|
QĐ số: 71/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Đỗ Thị Dung |
1964 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 2 |
|
QĐ số: 71/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lê Thị Thanh |
1966 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 2 |
|
QĐ số: 71/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Trịnh Quý Văn |
1948 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 2 |
|
QĐ số: 71/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Đỗ Công Ban |
1948 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 2 |
|
QĐ số: 71/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Đỗ Việt Tùng |
1993 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 2 |
|
QĐ số: 71/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Nguyễn Hữu Lưu |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 1 |
|
QĐ số: 70/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Thiều Quang Minh |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 1 |
|
QĐ số: 70/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Nguyễn Thị Sánh |
1959 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 1 |
|
QĐ số: 70/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Thiều Thị Hoa |
1966 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 1 |
|
QĐ số: 70/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Thiều Ngọc Sen |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 1 |
|
QĐ số: 70/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Thiều Thị Huê |
1957 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 1 |
|
QĐ số: 70/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Thiều Văn Nội |
1987 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Hạ 1 |
|
QĐ số: 70/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Mai Văn Hùng |
1980 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Thượng |
|
QĐ số: 72/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Tống Đình Vũ |
1993 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Thượng |
|
QĐ số: 72/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Nguyễn Văn Hoàng |
1998 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Thượng |
|
QĐ số: 72/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Hoàng Thị Tư |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Bùi Thượng |
|
QĐ số: 72/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Hoàng Văn Bộ |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Thượng |
|
QĐ số: 72/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Trịnh Xuân Thành |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Thượng |
|
QĐ số: 72/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Phạm Văn Lợi |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Bùi Thượng |
|
QĐ số: 72/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Thiều Thị Phượng |
1987 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Nẫm |
|
QĐ số: 38/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 |
|
|
Bùi Văn Hoàn |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Nẫm |
|
QĐ số: 38/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 |
|
|
Nguyễn Văn Tiến |
1977 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Nẫm |
|
QĐ số: 38/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 |
|
|
Trần Bá Đăng |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Nẫm |
|
QĐ số: 38/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 |
|
|
Mai Văn Thác |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Nẫm |
|
QĐ số: 38/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 |
|
|
Đào Thị Tuyết |
1988 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đa Nẫm |
|
QĐ số: 38/QĐ-UBND ngày 19/4/2024 |
|
|
Trần Thế Nam |
1980 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Ngọc |
|
QĐ số: 75/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Nguyễn Văn Thuận |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Ngọc |
|
QĐ số: 75/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lê Thị Hằng |
1986 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đa Ngọc |
|
QĐ số: 75/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Nguyễn Thế Sơn |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Ngọc |
|
QĐ số: 75/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lê Anh Hùng |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Ngọc |
|
QĐ số: 75/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Trịnh Thị Ngọt |
1950 |
Nữ |
Kinh |
Thôn Đa Ngọc |
|
QĐ số: 75/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
Lưu Văn Dương |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đa Ngọc |
|
QĐ số: 75/QĐ-UBND ngày 12/5/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|